Nam Bính Tuất sinh năm 1946 hợp với tuổi nào nhất? Bính Tuất sinh năm nào? – https://topdoanhnghiepvn.com

Bởi seodocontent
22 Lượt xem
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1926 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Bính   =>

Bình

Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 9 1927 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Đinh   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Lư Trung Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 1928 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 1929 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Kỷ   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Đại Lâm Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 2 1930 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Lộ Bàng Thổ   => Bình Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 5 1931 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Lộ Bàng Thổ   => Bình Hỏa – Hỏa   => Bình 6 1932 Tuất – Thân   => Bình Bính – Nhâm   => Tương Khắc Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 5 1933 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Quý   => Bình Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Kiếm Phong Kim   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 1934 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 9 1935 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Ất   => Bình Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Sơn Đầu Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 8 1936 Tuất – Tý   => Bình Bính – Bính   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 1937 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Đinh   => Bình Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Giảm Hạ Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Kim   => Tương Khắc 1 1938 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Mậu   => Tương Sinh Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Thành Đầu Thổ   => Bình Hỏa – Kim   => Tương Khắc 5 1939 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Kỷ   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thành Đầu Thổ   => Bình Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 1940 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Canh   => Tương Khắc Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Hỏa – Hỏa   => Bình 6 1941 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Bạch Lạp Kim   => Tương Sinh Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 7 1942 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 1943 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Quý   => Bình Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Dương Liễu Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 5 1944 Tuất – Thân   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 1945 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Ất   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Tuyền Trung Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 1946 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Bính   => Bình Ly – Càn   =>

Tuyệt Mạng (không tốt)

Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 1947 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Đinh   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Ốc Thượng Thổ   => Bình Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 1948 Tuất – Tý   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 1949 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Kỷ   => Bình Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Thích Lịch Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Hỏa   => Bình 6 1950 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 4 1951 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Tùng Bách Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 1952 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Nhâm   => Tương Khắc Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 5 1953 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Quý   => Bình Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Trường Lưu Thủy   => Tương Khắc Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 6 1954 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Giáp   => Tương Sinh Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 8 1955 Tuất – Mùi   => Lục phá Bính – Ất   => Bình Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 3 1956 Tuất – Thân   => Bình Bính – Bính   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 1957 Tuất – Dậu   => Bình Bính – Đinh   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 6 1958 Tuất – Tuất   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Ly – Ly   => Phục Vị ( tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Hỏa   => Bình 6 1959 Tuất – Hợi   => Bình Bính – Kỷ   => Bình Ly – Khảm   => Phúc Đức ( tốt ) Thổ – Bình Địa Mộc   => Tương Khắc Hỏa – Thủy   => Tương Khắc 4 1960 Tuất – Tý   => Bình Bính – Canh   => Tương Khắc Ly – Khôn   => Lục Sát ( không tốt ) Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 4 1961 Tuất – Sửu   => Tam hình Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Ly – Chấn   => Sinh Khí ( tốt ) Thổ – Bích Thượng Thổ   => Bình Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 7 1962 Tuất – Dần   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Ly – Tốn   => Thiên Y ( tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Hỏa – Mộc   => Tương Sinh 8 1963 Tuất – Mão   => Lục hợp Bính – Quý   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 7 1964 Tuất – Thìn   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Ly – Càn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 5 1965 Tuất – Tỵ   => Bình Bính – Ất   => Bình Ly – Đoài   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thổ – Phú Đăng Hỏa   => Tương Sinh Hỏa – Kim   => Tương Khắc 4 1966 Tuất – Ngọ   => Tam hợp Bính – Bính   => Bình Ly – Cấn   => Họa Hại ( không tốt ) Thổ – Thiên Hà Thủy   =>

Tương Khắc

Hỏa – Thổ   => Tương Sinh 5

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận