Những tuổi nữ (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh :
1977 |
Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sa Trung Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Đinh => Tương sinh | Địa chi: Thân – Tỵ => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1978 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Mậu => Tương khắc | Địa chi: Thân – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1979 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thiện Thượng Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Kỷ => Bình | Địa chi: Thân – Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1980 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Canh => Bình | Địa chi: Thân – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1981 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thạch Lựu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Tân => Bình | Địa chi: Thân – Dậu => Bình | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1982 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Nhâm => Bình | Địa chi: Thân – Tuất => Bình | Cung mệnh: Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1983 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Hải Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Quý => Bình | Địa chi: Thân – Hợi => Lục hại | Cung mệnh: Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1984 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Giáp => Bình | Địa chi: Thân – Tý => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1985 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Hải Trung Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Ất => Bình | Địa chi: Thân – Sửu => Bình | Cung mệnh: Cấn – Ly => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1986 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Bính => Tương khắc | Địa chi: Thân – Dần => Tam hình | Cung mệnh: Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc | Điểm: 0 |
Năm sinh : 1987 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Trung Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Đinh => Tương sinh | Địa chi: Thân – Mão => Bình | Cung mệnh: Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1988 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Mậu => Tương khắc | Địa chi: Thân – Thìn => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1989 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Đại Lâm Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Kỷ => Bình | Địa chi: Thân – Tỵ => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 1990 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Canh => Bình | Địa chi: Thân – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1991 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Lộ Bàng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Tân => Bình | Địa chi: Thân – Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1992 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Nhâm =>
Bình |
Địa chi: Thân – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 1993 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Kiếm Phong Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Quý => Bình | Địa chi: Thân – Dậu => Bình | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 6 |
Năm sinh : 1994 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Giáp => Bình | Địa chi: Thân – Tuất => Bình | Cung mệnh: Cấn – Ly => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 1995 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Sơn Đầu Hỏa => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Ất => Bình | Địa chi: Thân – Hợi => Lục hại | Cung mệnh: Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc | Điểm: 1 |
Năm sinh : 1996 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Bính => Tương khắc | Địa chi: Thân – Tý => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 1997 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Giang Hạ Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Đinh => Tương sinh | Địa chi: Thân – Sửu => Bình | Cung mệnh: Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 1998 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Mậu => Tương khắc | Địa chi: Thân – Dần => Tam hình | Cung mệnh: Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 2 |
Năm sinh : 1999 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Thành Đầu Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Kỷ => Bình | Địa chi: Thân – Mão => Bình | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2000 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Canh => Bình | Địa chi: Thân – Thìn => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Càn => Thiên y (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2001 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Bạch Lạp Kim => Không xung khắc | Thiên can: Nhâm – Tân => Bình | Địa chi: Thân – Tỵ => Lục hợp | Cung mệnh: Cấn – Đoài => Diên niên (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Kim => Tương sinh | Điểm: 8 |
Năm sinh : 2002 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Nhâm => Bình | Địa chi: Thân – Ngọ => Bình | Cung mệnh: Cấn – Cấn => Phục vị (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2003 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Dương Liễu Mộc => Rất xấu | Thiên can: Nhâm – Quý => Bình | Địa chi: Thân – Mùi => Bình | Cung mệnh: Cấn – Ly => Họa hại (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Hỏa => Tương sinh | Điểm: 4 |
Năm sinh : 2004 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Giáp => Bình | Địa chi: Thân – Thân => Tam hợp | Cung mệnh: Cấn – Khảm => Ngũ quỷ (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thủy => Tương khắc | Điểm: 5 |
Năm sinh : 2005 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Tuyền Trung Thủy => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Ất => Bình | Địa chi: Thân – Dậu => Bình | Cung mệnh: Cấn – Khôn => Sinh khí (tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Thổ => Bình | Điểm: 7 |
Năm sinh : 2006 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Bính => Tương khắc | Địa chi: Thân – Tuất => Bình | Cung mệnh: Cấn – Chấn => Lục sát (không tốt) | Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 3 |
Năm sinh : 2007 | Mệnh: Kiếm Phong Kim – Ốc Thượng Thổ => Rất tốt | Thiên can: Nhâm – Đinh => Tương sinh | Địa chi: Thân – Hợi => Lục hại | Cung mệnh:
Cấn – Tốn => Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thiên mệnh: Thổ – Mộc => Tương khắc | Điểm: 4 |
Source: https://topdoanhnghiepvn.com
Category : Phong thủy