DƯƠNG LỊCH
ÂM LỊCH
CAN CHI
NGÀY HOÀNG ĐẠO
GIỜ TỐT
THÁNG 3/2023 (DƯƠNG LỊCH)
06/304/02 Nhâm DầnMậu NgọThanh long hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )08/306/2 Nhâm DầnCanh ThânBạch hổ hắc đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )14/302/2 Nhâm DầnBính NgọThanh long hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) 18/316/2 Nhâm DầnCanh NgọKim quỹ hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )26/324/2 Nhâm DầnMậu DầnThanh long hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )30/3 28/2 Nhâm Dần Nhâm NgọKim quỹ hoàng đạo Tí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
THÁNG 4/2023 (DƯƠNG LỊCH)
02/202/3 Nhâm DầnẤt DậuKim đường hoàng đạo
Tí ( 23 : 00-0 : 59 )
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
8/48/3 Nhâm DầnTân MãoCâu trần hắc đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )19/419/3 Nhâm DầnNhâm DầnTư mệnh hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )20/420/3 Nhâm DầnQuý MãoCâu trần hắc đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )21/421/3 Nhâm DầnGiáp ThìnThanh long hoàng đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
THÁNG 5/2023 (DƯƠNG LỊCH)
12/512/4 Nhâm DầnẤt Sửu
Ngọc đường hoàng đạo
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )17/517/4 Nhâm DầnCanh NgọThanh long hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )24/524/4 Nhâm DầnĐinh SửuNgọc đường hoàng đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )
THÁNG 6/2023 (DƯƠNG LỊCH)
06/608/5 Nhâm DầnCanh DầnBạch hổ hắc đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )08/610/5 Nhâm DầnNhâm ThìnThiên lao hắc đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )18/620/5 Nhâm DầnNhâm DầnBạch hổ hắc đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất (19:00-20:59)
Xem thêm: Kỳ Đại Khổ Nạn (Cơn Hoạn Nạn Lớn) là gì?
30/602/6 Nhâm DầnGiáp DầnKim quỹ hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
THÁNG 7/2023 (DƯƠNG LỊCH)
13/715/6 Nhâm DầnĐinh MãoKim đường hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
THÁNG 9/2023 (DƯƠNG LỊCH)
04/909/8 Nhâm DầnCanh ThânBạch hổ hắc đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )10/915/8 Nhâm DầnBính DầnThanh long hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )14/919/8 Nhâm DầnCanh NgọKim quỹ hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )16/921/8 Nhâm DầnNhâm ThânBạch hổ hắc đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
THÁNG 10/2023 (DƯƠNG LỊCH)
1/1025/8 Nhâm DầnBính ThânKim quỹ hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )30/1006/10 Nhâm DầnBính ThìnTư mệnh hoàng đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 5 )
THÁNG 11/2023 (DƯƠNG LỊCH)
19/1126/9 Nhâm DầnBính TýBạch hổ hắc đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )23/1130/10 Nhâm DầnCanh ThìnTư mệnh hoàng đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )27/1104/11 Nhâm DầnGiáp ThânThanh long hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
THÁNG 12/2023 (DƯƠNG LỊCH)
01/1208/11 Nhâm DầnMậu TýKim quỹ hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )02/1209/11 Nhâm DầnKỷ SửuKim đường hoàng đạoDần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )
Hợi ( 21 : 00-22 : 59 )09/1216/11 Nhâm DầnBính ThânThanh long hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )13/1220/11 Nhâm DầnCanh TýKim quỹ hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Mão ( 5 : 00-6 : 59 )
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Thân ( 15 : 00-16 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )21/1228/11 Nhâm DầnMậu ThânThanh long hoàng đạoTí ( 23 : 00-0 : 59 )
Sửu ( 1 : 00-2 : 59 )
Thìn ( 7 : 00-8 : 59 )
Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Tuất ( 19 : 00-20 : 59 )28/1206/11 Nhâm DầnẤt MẫuKim đường hoàng đạoTý ( 23 : 00-0 : 59 )
Dần ( 3 : 00-4 : 59 )
Mão (5:00-6:59)
Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 )
Mùi ( 13 : 00-14 : 59 )
Dậu ( 17 : 00-18 : 59 )
Source: https://topdoanhnghiepvn.com
Category : Phong thủy