Xem tuổi làm ăn 1996 – Tuổi Bính Tý hợp làm ăn với tuổi nào nhất

Bởi seodocontent
21 Lượt xem
Năm sinh nữ Mệnh Thiên can

Địa chi

Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1968 Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Mậu – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1973 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1974 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1975 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1976 Dương Thổ – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1980 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1984 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1985 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh

10

1989 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1992 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Bính => Tương Xung Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1993 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Dậu – Địa chi : Tí => Lục Phá Cung : Đoài – Cung : Khôn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1994 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2000 Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Khôn => Lục Sát Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2003 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Tí => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2004 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
2010 Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh Thiên can : Canh – Thiên can : Bính => Bình Hòa Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2012 Dương Thủy – Dương Thủy => Bình Hòa

Thiên can : Nhâm – Thiên can : Bính => Tương Xung

Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Khôn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận