Nữ Bính Ngọ sinh năm 1966 hợp với tuổi nào nhất? Bính Ngọ sinh năm nào? – https://topdoanhnghiepvn.com

Bởi seodocontent
26 Lượt xem
Năm sinh Địa chi Thiên can Cung mệnh Mệnh Niên mệnh năm sinh (mệnh quái) Điểm 1946 Ngọ – Tuất   => Tam hợp Bính – Bính   =>

Bình

Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1947 Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệt Bính – Đinh   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Ốc Thượng Thổ   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 4 1948 Ngọ – Tý   => Lục xung Bính – Mậu   => Tương Sinh Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1949 Ngọ – Sửu   => Lục hại Bính – Kỷ   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Thích Lịch Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 5 1950 Ngọ – Dần   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1951 Ngọ – Mão   => Lục phá Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Tùng Bách Mộc   => Tương Sinh Thổ – Mộc   => Tương Khắc 4 1952 Ngọ – Thìn   => Bình Bính – Nhâm   => Tương Khắc Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1953 Ngọ – Tỵ   => Bình Bính – Quý   => Bình Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Trường Lưu Thủy   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 6 1954 Ngọ – Ngọ   => Tam hình Bính – Giáp   => Tương Sinh Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 4 1955 Ngọ – Mùi   => Lục hợp Bính – Ất   => Bình Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Thủy – Sa Trung Kim   => Tương Sinh Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 7 1956 Ngọ – Thân   => Bình Bính – Bính   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1957 Ngọ – Dậu   => Bình Bính – Đinh   => Bình Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Sơn Hạ Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1958 Ngọ – Tuất   => Tam hợp Bính – Mậu   => Tương Sinh Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 10 1959 Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệt Bính – Kỷ   => Bình Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Bình Địa Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 6 1960 Ngọ – Tý   => Lục xung Bính – Canh   => Tương Khắc Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 0 1961 Ngọ – Sửu   => Lục hại Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Bích Thượng Thổ   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1962 Ngọ – Dần   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1963 Ngọ – Mão   => Lục phá Bính – Quý   => Bình Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Kim Bạch Kim   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 3 1964 Ngọ – Thìn   => Bình Bính – Giáp   => Tương Sinh Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1965 Ngọ – Tỵ   => Bình Bính – Ất   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Phú Đăng Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1966 Ngọ – Ngọ   => Tam hình Bính – Bính   => Bình Cấn – Đoài   =>

Phúc Đức (tốt)

Thủy – Thiên Hà Thủy   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1967 Ngọ – Mùi   => Lục hợp Bính – Đinh   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Thiên Hà Thủy   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 8 1968 Ngọ – Thân   => Bình Bính – Mậu   => Tương Sinh Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 6 1969 Ngọ – Dậu   => Bình Bính – Kỷ   => Bình Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Đại Trạch Thổ   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1970 Ngọ – Tuất   => Tam hợp Bính – Canh   => Tương Khắc Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh Thổ – Mộc   => Tương Khắc 4 1971 Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệt Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Thoa Xuyến Kim   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 7 1972 Ngọ – Tý   => Lục xung Bính – Nhâm   => Tương Khắc Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 2 1973 Ngọ – Sửu   => Lục hại Bính – Quý   => Bình Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Thủy – Tang Đố Mộc   => Tương Sinh Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1974 Ngọ – Dần   => Tam hợp Bính – Giáp   => Tương Sinh Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Đại Khe Thủy   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 8 1975 Ngọ – Mão   => Lục phá Bính – Ất   => Bình Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Đại Khe Thủy   => Bình Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1976 Ngọ – Thìn   => Bình Bính – Bính   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc Thổ – Kim   => Tương Sinh 6 1977 Ngọ – Tỵ   => Bình Bính – Đinh   => Bình Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Sa Trung Thổ   => Tương Khắc Thổ – Thổ   => Bình 5 1978 Ngọ – Ngọ   => Tam hình Bính – Mậu   => Tương Sinh Cấn – Tốn   => Tuyệt Mạng ( không tốt ) Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 2 1979 Ngọ – Mùi   => Lục hợp Bính – Kỷ   => Bình Cấn – Chấn   => Lục Sát ( không tốt ) Thủy – Thiên Thượng Hỏa   => Tương Khắc Thổ – Mộc   => Tương Khắc 3 1980 Ngọ – Thân   => Bình Bính – Canh   => Tương Khắc Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thổ   => Bình 6 1981 Ngọ – Dậu   => Bình Bính – Tân   => Tương Sinh : hợp ( hợp uy thế ), hóa Thủy, chủ về trí . Cấn – Khảm   => Ngũ Quỷ ( không tốt ) Thủy – Thạch Lựu Mộc   => Tương Sinh Thổ – Thủy   => Tương Khắc 5 1982 Ngọ – Tuất   => Tam hợp Bính – Nhâm   => Tương Khắc Cấn – Ly   => Họa Hại ( không tốt ) Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình Thổ – Hỏa   => Tương Sinh 5 1983 Ngọ – Hợi   => Tứ tuyệt Bính – Quý   => Bình Cấn – Cấn   => Phục Vị ( tốt ) Thủy – Đại Hải Thủy   => Bình Thổ – Thổ   => Bình 5 1984 Ngọ – Tý   => Lục xung Bính – Giáp   => Tương Sinh Cấn – Đoài   => Phúc Đức ( tốt ) Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 8 1985 Ngọ – Sửu   => Lục hại Bính – Ất   => Bình Cấn – Càn   => Thiên Y ( tốt ) Thủy – Hải Trung Kim   => Tương Sinh Thổ – Kim   => Tương Sinh 7 1986 Ngọ – Dần   => Tam hợp Bính – Bính   => Bình Cấn – Khôn   => Sinh Khí ( tốt ) Thủy – Lư Trung Hỏa   =>

Tương Khắc

Thổ – Thổ   => Bình 6

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận