Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1960 | Dương Thổ – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Canh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1972 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1981 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1982 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Tuất – Địa chi : Thìn => Lục Xung | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Thìn => Lục Hại | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa |
7 |
1996 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Bính – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 9 |
1997 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thìn => Lục Phá | Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
2005 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 8 |
2008 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Thìn => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Mậu => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Thìn => Lục Phá | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2017 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Thiên can : Đinh – Thiên can : Mậu => Tương Sinh |
Địa chi : Dậu – Địa chi : Thìn => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
Source: https://topdoanhnghiepvn.com
Category : Phong thủy