Xem tuổi làm ăn 1972 – Tuổi Nhâm Tý hợp làm ăn với tuổi nào nhất

Bởi seodocontent
41 Lượt xem
Năm sinh nữ Mệnh Thiên can

Địa chi

Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1964 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1965 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1974 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1975 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1980 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1984 Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1985 Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh

8

1994 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1995 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2004 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 9
2009 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2010 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2011 Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2012 Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
2016 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh

Thiên can : Bính – Thiên can : Nhâm => Tương Xung

Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Để lại bình luận