Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can |
Địa chi |
Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1964 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1965 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1974 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1975 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 8 |
1980 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
1984 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Tí => Bình Hòa | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
1985 | Dương Kim – Dương Mộc => Tương Khắc | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh |
8 |
1994 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Tuất – Địa chi : Tí => Bình Hòa | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
1995 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2004 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Sửu – Địa chi : Tí => Lục Hợp | Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2010 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Dần – Địa chi : Tí => Bình Hòa | Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2011 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Tân – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 7 |
2012 | Dương Thủy – Dương Mộc => Tương Sinh | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh | 9 |
2016 | Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh |
Thiên can : Bính – Thiên can : Nhâm => Tương Xung |
Địa chi : Thân – Địa chi : Tí => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
Source: https://topdoanhnghiepvn.com
Category : Phong thủy